- trả - Wiktionary, the free dictionary
trả • (把, 呂, 𫭐, 𫡽, 𬩀) to return; to give back antonym Antonym: mượn to pay
- trả là gì? Nghĩa của từ trả trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Tra cứu từ điển Việt Việt online Nghĩa của từ 'trả' trong tiếng Việt trả là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến
- trả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'trả' translations into English Look through examples of trả translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Nghĩa của từ Trả - Từ điển Việt - Việt
đưa cho người khác số tiền hoặc vật để đổi lấy cái gì đó của người ấy, từ người ấy trả lương trả công trả mũ áo từ quan Đồng nghĩa: giả
- TRẢ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab. la
Tìm tất cả các bản dịch của trả trong Anh như pay, halcyon, amortize và nhiều bản dịch khác
- Trả Tiếng Anh là gì
Trả là hành động hoàn lại một khoản tiền hoặc vật đã mượn
- Trả là gì, Nghĩa của từ Trả | Từ điển Việt - Việt - Rung. vn
Trả là gì: Danh từ: chim nhỏ, lông xanh biếc, mỏ lớn và thẳng, màu đỏ, chuyên bắt cá, Động từ: đưa lại cho người khác cái đã vay, đã mượn của người
|