- TUẦN - Translation in English - bab. la
Find all translations of tuần in English like week, weekend, weekly and many others
- Tuần hiện tại - Tuần này là tuần bao nhiêu?
Xác định số tuần trong năm tính đến thời điểm hiện tại, số tuần trong năm của bất cứ ngày tháng nào hoặc chuyển đổi số tuần sang phạm vi ngày
- tuần - Wiktionary, the free dictionary
As the Gregorian calendar has displaced the Vietnamese lunisolar calendar as a civil calendar, this word has become more closely associated with the former's seven-day week than the latter's ten-day week Tuần lễ is often used for clarity or emphasis
- Tuần – Wikipedia tiếng Việt
Theo cách tính thời gian cuả người Việt trước thời Pháp thuộc thì một tháng có 3 tuần gồm thượng tuần (上旬, từ ngày mùng 1 đến ngày mùng 10), trung tuần (中旬, từ ngày 11 đến ngày 20) và hạ tuần (下旬, từ ngày 21 đến ngày 30)
- What is the American English word for tuần? - Drops
Are you wondering how to say ""tuần"" in American English ? ""tuần"" is the equivalent to Week in American English, and I’m pretty sure you’ve heard it many times before already
- Tra từ: tuần - Từ điển Hán Nôm
① Tuần, mười ngày gọi là một tuần, một tháng có ba tuần Từ mồng một đến mồng mười là thượng tuần 上 旬, từ mười một đến hai mươi là trung tuần 中 旬, từ hai mười mốt đến ba mươi là hạ tuần 下 旬
- tuần Tiếng Anh là gì - DOL English
Tuần là một đại lượng về thời gian quy định 7 ngày làm 1 tuần, hay 10 ngày theo lịch cũ
|