- hì in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'hì' translations into English Look through examples of hì translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
- Definition of hì in English - wordhelp. com
Looking for the definition of hì in English? We got 2 definitions of hì with synonyms, antonyms, other related words, and meanings
- hì là gì? Nghĩa của từ hì trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
hì np Chỉ tiếng cười phát ra từ mũi vì thích thú bất ngờ Cười hì
- Hì là gì, Nghĩa của từ Hì | Từ điển Việt - Anh - Rung. vn
Hì là gì: Thông dụng: hee-haw , hì hì (láy, ý liên tiếp) , chợt nghe tiếng hì ở đâu, to suddenly hear a hee-haw from somewhere
- Tra từ hì - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Hee-haw Chợt nghe tiếng hì ở đâu To suddenly hear a hee-haw from somewhere Hì hì (láy, ý liên tiếp)
- Nghĩa của từ Hì - Từ điển Việt - Việt
Nghĩa của từ Hì - Từ điển Việt - Việt: từ mô phỏng tiếng cười phát ra đằng mũi
- Tra từ: hì - Từ điển Hán Nôm
嘻 hì [hi, hí, hảy, hề] U+563B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét) phồn giản thể, hình thanh hội ý Từ điển Trần Văn Kiệm hì hục, hì hụi Tự hình 2
|