copy and paste this google map to your website or blog!
Press copy button and paste into your blog or website.
(Please switch to 'HTML' mode when posting into your blog. Examples: WordPress Example, Blogger Example)
vì kèo Tiếng Anh là gì Vì kèo là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kiến trúc Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Roof truss – Kết cấu vì kèo mái nhà Ví dụ: The roof truss helps support the weight of the roof (Vì kèo mái nhà giúp nâng đỡ trọng lượng của mái )
Vì kèo tiếng Anh là gì? | Từ điển Việt - Anh | ZIM Dictionary vì kèo: English (formal) “make a bet” (informal) “bet” — danh từ động từ Danh từ chỉ hành động, thỏa thuận cá cược hoặc đặt cược; động từ chỉ hành động tham gia đặt cược với người khác
Vì kèo là gì? | Tiếng Anh Kỹ Thuật Thầy giáo : Một dầm kèo là một dầm có dạng vì kèo Nó trông giống một cái mạng trống bụng và được giằng bằng một hoặc nhiều thanh chống đứng có các thanh chống xiêng trợ lực
Vì kèo là gì? Vì kèo thép là gì? - ZAMIN STEEL Trong tiếng anh vì kèo được gọi là “Rafter” từ này dịch ra là kèo hay vì kèo Tuy nhiên trong tiếng anh không có sự phân biệt giữa kèo và vì kèo
Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) - Từ điển số Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) tiếng anh chuyên ngành Xây dựng
Nghĩa của từ Truss - Từ điển Anh - Việt (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu ) Chụp, vồ, quắp (diều hâu ) Giải thích EN: A planar structural component composed of a combination of chords and web members in a triangular arrangement that forms a rigid framework; often used to support a roof or bridge